Có 2 kết quả:

丫头 yā tou ㄧㄚ 丫頭 yā tou ㄧㄚ

1/2

yā tou ㄧㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) girl
(2) servant girl
(3) (used deprecatingly, but sometimes also as a term of endearment)

Bình luận 0

yā tou ㄧㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) girl
(2) servant girl
(3) (used deprecatingly, but sometimes also as a term of endearment)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0